29
10
5, 1966
4, Bính Ngọ

Ngày 29/5/1966 là 10/4 năm Bính Ngọ

Ngày 10/4 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Quý Tỵ Thuỷ Âm Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh
Ngày Mậu Tý Hỏa Dương Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (66.870) (6/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 36/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:17:27 AM
Mặt trời lặn 07:04:54 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:41:10 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:54:31 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:27:50 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:27:29 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:54:52 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:59:59 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:22:22 PM