29
9
5, 1993
4, Quý Dậu

Ngày 29/5/1993 là 9/4 năm Quý Dậu

Ngày 9/4 AL là: ngày Canh Tuất, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Tháng Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Canh Tuất Kim Dương Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (67.360) (7/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:17:28 AM
Mặt trời lặn 06:05:04 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:41:16 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:54:31 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:28:01 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:27:29 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:55:03 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 03:59:57 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:22:35 PM