Ngày 29/5/2011 là 27/4 năm Tân Mão
Ngày 27/4 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Quý Tỵ, năm Tân Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Tháng |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (67.030) (7/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:31 AM |
Mặt trời lặn |
06:05:00 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:15 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:35 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:27:56 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:33 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:54:58 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:02 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:22:28 PM |