Ngày 29/5/2063 là 2/5 năm Quý Mùi
Ngày 2/5 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (67.440) (7/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 16/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:36 AM |
Mặt trời lặn |
06:05:13 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:24 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:39 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:28:10 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:37 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:55:12 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:05 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:22:44 PM |