Ngày 29/5/2066 là 6/5 năm Bính Tuất
Ngày 6/5 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (67.70) (7/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 18/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:36 AM |
Mặt trời lặn |
06:05:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:27 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:39 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:28:15 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:36 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:55:18 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:03 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:22:51 PM |