Ngày 29 tháng 7, 1917 là 11/6 năm Đinh Tỵ - Tiết khí 12: Đại Thử ∡125.01 °
Ngày 11/6 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Tỵ. Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Tháng |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (12): Đại Thử (125.010) (6/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:29:15 AM |
11:50:16 AM |
06:11:16 PM |
Dân dụng |
05:06:45 AM |
// |
06:33:46 PM |
Biển |
04:40:17 AM |
// |
07:00:15 PM |
Thiên văn |
04:13:26 AM |
// |
07:27:06 PM |