29
10
8, 1990
7, Canh Ngọ

Ngày 29/8/1990 là 10/7 năm Canh Ngọ

Ngày 10/7 AL là: ngày Bính Dần, tháng Giáp Thân, năm Canh Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Ngọ Thổ Dương Lộ Bàng Thổ Đất đường đi
Tháng Giáp Thân Thuỷ Dương Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Ngày Bính Dần Hỏa Dương Lư Trung Hỏa Lửa trong lò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 14 - Xử Thử (155.120) (5/15)

Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 46/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:03 AM
Mặt trời lặn 05:56:57 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:45:00 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:36 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:18:25 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:46:29 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:43:32 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:21:12 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:08:48 PM