29
18
9, 1920
8, Canh Thân

Ngày 29 tháng 9, 1920 là 18/8 năm Canh Thân - Tiết khí 16: Thu Phân ∡185.25 °

Ngày 18/8 AL là: ngày Canh Dần, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Tháng Ất Dậu Thuỷ Âm Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Ngày Canh Dần Mộc Dương Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Kim
Kim
Kim
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Kim
Kim
Kim
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Kim
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Kim
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Kim
Mộc
Kim
Kim
Mộc
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Kim
Mộc
Kim
Kim
Mộc
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (16): Thu Phân (185.250) (6/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 23/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:32:57 AM 11:34:26 AM 05:35:54 PM
Dân dụng 05:11:51 AM // 05:57:00 PM
Biển 04:47:16 AM // 06:21:35 PM
Thiên văn 04:22:42 AM // 06:46:10 PM