29
23
9, 2021
8, Tân Sửu

Ngày 29/9/2021 là 23/8 năm Tân Sửu

Ngày 23/8 AL là: ngày Canh Thìn, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Ngày Canh Thìn Kim Dương Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 16 - Thu Phân (185.790) (5/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:32:59 AM
Mặt trời lặn 05:35:33 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:34:16 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:53 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:56:40 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:18 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:21:15 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:43 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:45:49 PM