29
27
9, 2024
8, Giáp Thìn

Ngày 29/9/2024 là 27/8 năm Giáp Thìn

Ngày 27/8 AL là: ngày Bính Thân, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Ngày Bính Thân Hỏa Dương Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Kim
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Kim
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (186.060) (6/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 47/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:00 AM
Mặt trời lặn 05:35:22 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:34:11 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:53 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:56:29 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:18 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:21:04 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:44 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:45:38 PM