3
9
1, 2001
12, Canh Thìn

Ngày 3/1/2001 là 9/12 năm Tân Tỵ

Ngày 9/12 AL là: ngày Bính Dần, tháng Kỷ Sửu, năm Tân Tỵ.

Tiết khí (22): Đông Chí (282.380) (12/15)

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Ngày Bính Dần Hỏa Dương Lư Trung Hỏa Lửa trong lò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (22): Đông Chí (282.380) (12/15)

Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 18/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:05:53 AM
Mặt trời lặn 05:30:54 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:48:23 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:43:03 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:53:44 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:16:37 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:20:10 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:50:22 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:46:25 PM