Ngày 3 tháng 1, 2047 là 8/12 năm Đinh Mão - Tiết khí 22: Đông Chí ∡282.21 °
Ngày 8/12 AL là: ngày Đinh Mão, tháng Tân Sửu, năm Đinh Mão. Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (22): Đông Chí (282.210) (13/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:05:42 AM |
11:48:12 AM |
05:30:42 PM |
Dân dụng |
05:42:52 AM |
// |
05:53:33 PM |
Biển |
05:16:26 AM |
// |
06:19:58 PM |
Thiên văn |
04:50:11 AM |
// |
06:46:14 PM |