Ngày 3/11/2048 là 27/9 năm Mậu Thìn
Ngày 27/9 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 18 - Sương Giáng (220.950) (10/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 06/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:37:40 AM |
Mặt trời lặn |
05:17:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:29 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:15:50 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:39:07 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:50:32 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:04:25 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:25:20 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:29:37 PM |