Ngày 3/2/1954 là 1/1 năm Giáp Ngọ
Ngày 1/1 AL là: ngày Canh Dần, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Ngày |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 24 - Đại Hàn (313.280) (13/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 01/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
07:09:19 AM |
Mặt trời lặn |
06:46:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:57:49 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:47:21 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:08:16 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:21:52 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:33:45 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:56:31 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:59:06 PM |