Ngày 3/2/2011 là 1/1 năm Tân Mão
Ngày 1/1 AL là: ngày Kỷ Sửu, tháng Canh Dần, năm Tân Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 24 - Đại Hàn (313.490) (13/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:09 AM |
Mặt trời lặn |
05:46:14 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:57:41 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:11 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:08:12 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:43 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:33:40 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:56:22 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:59:01 PM |