Ngày 3/4/1928 là 13/2 năm Mậu Thìn
Ngày 13/2 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn.
Tiết khí (4): Xuân Phân (12.70) (13/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (4): Xuân Phân (12.70) (13/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:39:18 AM |
Mặt trời lặn |
05:55:31 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:24 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:18:05 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:16:44 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:53:18 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:41:31 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:28:25 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:06:24 PM |