3
14
4, 1985
2, Ất Sửu

Ngày 3/4/1985 là 14/2 năm Ất Sửu

Ngày 14/2 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Kỷ Mão, năm Ất Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Sửu Kim Âm Hải Trung Kim Vàng trong biển
Tháng Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Ngày Nhâm Thân Kim Dương Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 4 - Xuân Phân (12.90) (12/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 01/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:39:09 AM
Mặt trời lặn 05:55:30 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:47:19 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:17:56 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:43 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:53:08 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:41:30 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:28:15 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:06:24 PM