Ngày 3 tháng 6, 1919 là 6/5 năm Kỷ Mùi - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡71.09 °
Ngày 6/5 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mùi. Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (71.090) (12/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:17:18 AM |
11:41:42 AM |
06:06:06 PM |
Dân dụng |
04:54:15 AM |
// |
06:29:09 PM |
Biển |
04:27:05 AM |
// |
06:56:19 PM |
Thiên văn |
03:59:24 AM |
// |
07:24:00 PM |