Ngày 3 tháng 6, 1920 là 17/4 năm Canh Thân - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡71.81 °
Ngày 17/4 AL là: ngày Nhâm Thìn, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thân. Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Tháng |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (71.810) (12/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:17:19 AM |
11:41:49 AM |
06:06:20 PM |
Dân dụng |
04:54:16 AM |
// |
06:29:23 PM |
Biển |
04:27:04 AM |
// |
06:56:35 PM |
Thiên văn |
03:59:21 AM |
// |
07:24:17 PM |