Ngày 3/6/2087 là 3/5 năm Đinh Mùi
Ngày 3/5 AL là: ngày Mậu Thìn, tháng Bính Ngọ, năm Đinh Mùi.
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (72.430) (13/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (72.430) (13/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 20/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:40 AM |
Mặt trời lặn |
06:06:48 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:14 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:36 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:29:52 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:23 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:57:05 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:40 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:24:48 PM |