Ngày 3/8/1964 là 26/6 năm Giáp Thìn
Ngày 26/6 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 12 - Đại Thử (130.370) (10/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:30:28 AM |
Mặt trời lặn |
07:09:41 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:50:04 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:08:10 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:31:59 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:41:58 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:58:11 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:15:25 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:24:44 PM |