3
25
9, 2048
7, Mậu Thìn

Ngày 3 tháng 9, 2048 là 25/7 năm Mậu Thìn - Tiết khí 14: Xử Thử ∡160.9 °

Ngày 25/7 AL là: ngày Bính Tý, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn. Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thìn Mộc Dương Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Tháng Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Ngày Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (14): Xử Thử (160.90) (11/15)

Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 24/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:33:14 AM 11:43:12 AM 05:53:11 PM
Dân dụng 05:11:54 AM // 06:14:30 PM
Biển 04:46:59 AM // 06:39:26 PM
Thiên văn 04:21:55 AM // 07:04:29 PM