Ngày 30 tháng 10, 2092 là 30/9 năm Nhâm Tý - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡217.28 °
Ngày 30/9 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Tý. Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (18): Sương Giáng (217.280) (8/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:36:37 AM |
11:27:31 AM |
05:18:25 PM |
Dân dụng |
05:14:55 AM |
// |
05:40:07 PM |
Biển |
04:49:44 AM |
// |
06:05:18 PM |
Thiên văn |
04:24:39 AM |
// |
06:30:23 PM |