30
23
12, 1999
11, Kỷ Mão

Ngày 30/12/1999 là 23/11 năm Kỷ Mão

Ngày 23/11 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Ngày Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 22 - Đông Chí (277.530) (7/15)

Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:04:01 AM
Mặt trời lặn 05:28:16 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:46:08 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:41:07 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:51:10 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:14:37 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:17:40 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:48:17 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:43:59 PM