Ngày 30/12/2004 là 19/11 năm Giáp Thân
Ngày 19/11 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Bính Tý, năm Giáp Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 22 - Đông Chí (278.330) (8/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:04:20 AM |
Mặt trời lặn |
05:28:41 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:30 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:41:26 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:51:35 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:14:57 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:18:04 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:48:38 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:44:23 PM |