Ngày 30/3/1982 là 6/3 năm Nhâm Tuất
Ngày 6/3 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 4 - Xuân Phân (8.680) (8/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:41:54 AM |
Mặt trời lặn |
05:55:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:36 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:20:44 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:16:28 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:56:02 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:41:10 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:31:16 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:05:56 PM |