Ngày 30 tháng 3, 2010 là 15/2 năm Canh Dần - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡8.89 °
Ngày 15/2 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Mão, năm Canh Dần. Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Tháng |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (4): Xuân Phân (8.890) (9/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:41:45 AM |
11:48:32 AM |
05:55:18 PM |
Dân dụng |
05:20:35 AM |
// |
06:16:28 PM |
Biển |
04:55:53 AM |
// |
06:41:10 PM |
Thiên văn |
04:31:06 AM |
// |
07:05:57 PM |