Ngày 30 tháng 3, 2095 là 25/2 năm Ất Mão - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡9.3 °
Ngày 25/2 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mão. Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Tháng |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (4): Xuân Phân (9.30) (10/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:41:28 AM |
11:48:22 AM |
05:55:17 PM |
Dân dụng |
05:20:18 AM |
// |
06:16:27 PM |
Biển |
04:55:35 AM |
// |
06:41:10 PM |
Thiên văn |
04:30:47 AM |
// |
07:05:58 PM |