Ngày 30/4/1983 là 18/3 năm Quý Hợi
Ngày 18/3 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Bính Thìn, năm Quý Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 6 - Cốc Vũ (38.820) (8/15)
Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:24:29 AM |
Mặt trời lặn |
05:58:01 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:15 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:02:33 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:19:56 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:36:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:45:40 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:10:49 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:11:41 PM |