Ngày 30/5/1932 là 25/4 năm Nhâm Thân
Ngày 25/4 AL là: ngày Tân Mão, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thân.
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (68.080) (9/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tháng |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (68.080) (9/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 20/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:20 AM |
Mặt trời lặn |
06:05:12 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:16 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:22 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:28:10 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:18 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:55:14 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:45 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:22:47 PM |