30
26
5, 1989
4, Kỷ Tỵ

Ngày 30/5/1989 là 26/4 năm Kỷ Tỵ

Ngày 26/4 AL là: ngày Canh Dần, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Tháng Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Ngày Canh Dần Mộc Dương Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (68.290) (8/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:17:26 AM
Mặt trời lặn 06:05:21 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:41:23 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:54:28 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:28:19 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:27:23 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:55:24 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 03:59:49 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:22:58 PM