Ngày 30/7/1924 là 29/6 năm Giáp Tý
Ngày 29/6 AL là: ngày Canh Tuất, tháng Tân Mùi, năm Giáp Tý.
Tiết khí (12): Đại Thử (126.260) (7/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tháng |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (12): Đại Thử (126.260) (7/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 20/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:29:33 AM |
Mặt trời lặn |
06:10:56 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:14 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:07:05 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:33:23 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:40:41 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:59:48 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:13:54 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:26:35 PM |