Ngày 30/7/1933 là 8/6 năm Quý Dậu
Ngày 8/6 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Dậu.
Tiết khí (12): Đại Thử (126.090) (7/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tháng |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (12): Đại Thử (126.090) (7/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 20/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:29:32 AM |
Mặt trời lặn |
06:11:00 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:16 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:07:04 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:33:28 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:40:39 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:59:53 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:13:51 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:26:40 PM |