30
2
8, 1935
8, Ất Hợi

Ngày 30 tháng 8, 1935 là 2/8 năm Ất Hợi - Tiết khí 14: Xử Thử ∡155.41 °

Ngày 2/8 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Ất Dậu, năm Ất Hợi. Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Tháng Ất Dậu Thuỷ Âm Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Ngày Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (14): Xử Thử (155.410) (6/15)

Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 24/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:33:00 AM 11:44:51 AM 05:56:42 PM
Dân dụng 05:11:33 AM // 06:18:10 PM
Biển 04:46:26 AM // 06:43:16 PM
Thiên văn 04:21:11 AM // 07:08:32 PM