30
26
9, 1937
8, Đinh Sửu

Ngày 30 tháng 9, 1937 là 26/8 năm Đinh Sửu - Tiết khí 16: Thu Phân ∡186.12 °

Ngày 26/8 AL là: ngày Canh Thân, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Sửu. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Sửu Thuỷ Âm Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Tháng Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Ngày Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (16): Thu Phân (186.120) (7/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 25/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:32:59 AM 11:34:09 AM 05:35:19 PM
Dân dụng 05:11:52 AM // 05:56:25 PM
Biển 04:47:17 AM // 06:21:00 PM
Thiên văn 04:22:43 AM // 06:45:35 PM