Ngày 30 tháng 9, 1955 là 15/8 năm Ất Mùi - Tiết khí 16: Thu Phân ∡185.77 °
Ngày 15/8 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (16): Thu Phân (185.770) (6/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:32:59 AM |
11:34:16 AM |
05:35:33 PM |
Dân dụng |
05:11:52 AM |
// |
05:56:40 PM |
Biển |
04:47:18 AM |
// |
06:21:15 PM |
Thiên văn |
04:22:43 AM |
// |
06:45:49 PM |