Ngày 31/1/1958 là 12/12 năm Đinh Dậu
Ngày 12/12 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Quý Sửu, năm Đinh Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 24 - Đại Hàn (310.310) (10/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:42 AM |
Mặt trời lặn |
05:45:06 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:57:24 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:38 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:07:10 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:22:03 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:32:45 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:56:36 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:58:12 PM |