Ngày 31/1/2019 là 26/12 năm Mậu Tuất
Ngày 26/12 AL là: ngày Mậu Thìn, tháng Ất Sửu, năm Mậu Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 24 - Đại Hàn (310.510) (10/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:32 AM |
Mặt trời lặn |
05:45:02 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:57:17 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:28 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:07:06 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:54 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:32:40 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:56:27 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:58:07 PM |