Ngày 31/1/2020 là 7/1 năm Canh Tý
Ngày 7/1 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Mậu Dần, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 24 - Đại Hàn (310.260) (10/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:33 AM |
Mặt trời lặn |
05:44:56 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:57:14 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:29 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:07:00 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:54 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:32:35 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:56:27 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:58:02 PM |