Ngày 31/10/2064 là 22/9 năm Giáp Thân
Ngày 22/9 AL là: ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thân.
Tiết khí (18): Sương Giáng (218.070) (9/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (18): Sương Giáng (218.070) (9/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:36:51 AM |
Mặt trời lặn |
05:18:10 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:30 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:15:07 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:39:54 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:49:54 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:05:06 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:24:48 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:30:13 PM |