Ngày 31/3/2073 là 23/2 năm Quý Tỵ
Ngày 23/2 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Ất Mão, năm Quý Tỵ.
Tiết khí (4): Xuân Phân (10.610) (11/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (4): Xuân Phân (10.610) (11/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 21/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:40:37 AM |
Mặt trời lặn |
05:55:22 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:59 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:19:26 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:16:33 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:54:41 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:41:17 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:29:52 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:06:07 PM |