Ngày 31/5/1955 là 10/4 năm Ất Mùi
Ngày 10/4 AL là: ngày Nhâm Thìn, tháng Tân Tỵ, năm Ất Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (68.460) (8/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:17:22 AM |
Mặt trời lặn |
07:05:22 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:41:22 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:54:24 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:28:21 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:27:19 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:55:26 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:59:44 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:23:00 PM |