Ngày 31/7/1954 là 2/7 năm Giáp Ngọ
Ngày 2/7 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Ngọ.
Tiết khí (12): Đại Thử (126.940) (7/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (12): Đại Thử (126.940) (7/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:29:46 AM |
Mặt trời lặn |
07:10:47 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:50:16 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:07:20 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:33:13 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:40:58 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:59:35 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:14:13 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:26:20 PM |