Ngày 31/7/2068 là 3/7 năm Mậu Tý
Ngày 3/7 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Canh Thân, năm Mậu Tý.
Tiết khí (12): Đại Thử (128.370) (9/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Tháng |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (12): Đại Thử (128.370) (9/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:30:17 AM |
Mặt trời lặn |
06:10:33 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:25 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:07:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:32:56 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:41:36 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:59:14 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:14:56 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:25:54 PM |