Ngày 4 tháng 1, 1954 là 30/11 năm Quý Tỵ - Tiết khí 22: Đông Chí ∡282.75 °
Ngày 30/11 AL là: ngày Canh Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ. Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (22): Đông Chí (282.750) (13/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 29/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
07:06:09 AM |
12:48:42 PM |
06:31:15 PM |
Dân dụng |
06:43:20 AM |
// |
06:54:05 PM |
Biển |
06:16:55 AM |
// |
07:20:30 PM |
Thiên văn |
05:50:39 AM |
// |
07:46:45 PM |