Ngày 4/1/1959 là 25/11 năm Mậu Tuất
Ngày 25/11 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Giáp Tý, năm Mậu Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 22 - Đông Chí (282.580) (12/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:06:04 AM |
Mặt trời lặn |
05:31:07 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:36 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:43:14 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:53:57 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:16:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:20:22 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:50:33 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:46:38 PM |