Ngày 4/1/1996 là 14/11 năm Ất Hợi
Ngày 14/11 AL là: ngày Canh Tý, tháng Mậu Tý, năm Ất Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Ngày |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 22 - Đông Chí (282.60) (12/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:05:58 AM |
Mặt trời lặn |
05:31:02 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:30 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:43:08 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:53:52 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:16:43 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:20:17 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:50:28 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:46:32 PM |