Ngày 4/1/1998 là 6/12 năm Mậu Dần
Ngày 6/12 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Quý Sửu, năm Mậu Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 22 - Đông Chí (283.120) (13/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:06:09 AM |
Mặt trời lặn |
05:31:19 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:44 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:43:19 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:54:08 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:16:55 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:20:33 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:50:40 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:46:48 PM |