Ngày 4 tháng 10, 1917 là 19/8 năm Đinh Tỵ - Tiết khí 16: Thu Phân ∡189.9 °
Ngày 19/8 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Tỵ. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Tháng |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (16): Thu Phân (189.90) (10/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:33:04 AM |
11:32:55 AM |
05:32:46 PM |
Dân dụng |
05:11:56 AM |
// |
05:53:54 PM |
Biển |
04:47:20 AM |
// |
06:18:30 PM |
Thiên văn |
04:22:45 AM |
// |
06:43:05 PM |