Ngày 4 tháng 10, 1934 là 26/8 năm Giáp Tuất - Tiết khí 16: Thu Phân ∡189.79 °
Ngày 26/8 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Quý Dậu, năm Giáp Tuất. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (16): Thu Phân (189.790) (10/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:33:04 AM |
11:32:57 AM |
05:32:51 PM |
Dân dụng |
05:11:56 AM |
// |
05:53:59 PM |
Biển |
04:47:20 AM |
// |
06:18:35 PM |
Thiên văn |
04:22:45 AM |
// |
06:43:09 PM |